|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexperienced
unexperienced![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌniks'piəriənst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa trải qua, chưa thể nghiệm; chưa nếm mùi |
/'ʌniks'piəriənst/
tính từ
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm
|
|
|
|