unexperienced
unexperienced | [,ʌniks'piəriənst] |  | tính từ | |  | không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt | |  | chưa trải qua, chưa thể nghiệm; chưa nếm mùi |
/'ʌniks'piəriənst/
tính từ
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm
|
|