Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfadable




unfadable
[ʌn'feidəbl]
tính từ
không thể héo, không thể tàn, không thể úa
không thể phai được (màu)
không thể phai nhạt được


/'ʌn'feidəbl/

tính từ
không thể héo được
không thể phai được (màu)
không thể phai nhạt được

Related search result for "unfadable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.