|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfaithfully
phó từ
không chung thủy, phạm tội ngoại tình
không trung thành, phản bội
không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)
unfaithfully | [ʌn'feiθfəli] |  | phó từ | |  | không chung thủy, phạm tội ngoại tình | |  | không trung thành, phản bội | |  | (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo) |
|
|
|
|