Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfastened




unfastened
[(')ʌn'fa:snd]
được tháo, được nới
không đóng, mở (cửa)



được tháo, được nới
không đóng, mở (cửa)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.