|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfatherly
unfatherly![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'fɑ:ðəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không như cha, không như bố; không nhân từ như cha, không hiền hậu như cha | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đúng với tư cách người bố |
/'ʌn'fɑ:ðəli/
tính từ & phó từ
không đúng với tư cách người bố
|
|
|
|