Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfeignedly




phó từ
không giả vờ, chân thực, thành thật



unfeignedly
[ʌn'feinidli]
phó từ
không giả vờ, chân thực, thành thật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.