Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfelt




unfelt
[,ʌn'felt]
tính từ
không cảm thấy, không thấy, không nhận thấy


/'ʌn'felt/

tính từ
không cảm thấy, không thấy

Related search result for "unfelt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.