Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfermented




unfermented
[,ʌnfə:'mentid]
tính từ
không có men
unfermented bread
bánh mì không có men
chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở
unfermented liquor
rượu chưa chua
không được ủ men


/'ʌnfə:'mentid/

tính từ
không có men
unfermented bread bánh mì không có men
chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở
unfermented liquor rượu chưa chua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfermented"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.