|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfertile
tính từ
không tốt mỡ, không màu mỡ unfertile land đất cằn cỗi
không ra quả; bất thụ; thui; lép
unfertile![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'fə(:)tail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tốt mỡ, không màu mỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unfertile land | | đất cằn cỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ra quả; bất thụ; thui; lép |
|
|
|
|