Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfeudalize




unfeudalize
[ʌn'fju:dəlaiz]
ngoại động từ
làm cho mất tính chất phong kiến; phi phong kiến hoá


/'ʌn'fju:dəlaiz/

ngoại động từ
làm cho mất tính chất phong kiến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.