Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unflinching




unflinching
[ʌn'flint∫iη]
tính từ
không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm..)
không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên


/ʌn'flintʃiɳ/

tính từ
không chùn bước, không nao núng; vững vàng
không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unflinching"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.