Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfurrowed




tính từ
không cày xới
không có vết nhăn



unfurrowed
['ʌn'fʌround]
tính từ
không cày xới
không có vết nhăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.