Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungirdle




ungirdle
[ʌn'gə:dl]
ngoại động từ
tháo thắt lưng, tháo đai
buông ra không ôm nữa


/'ʌn'gə:dl/

ngoại động từ
tháo thắt lưng, tháo đai
buông ra không ôm nữa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.