Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungrateful





ungrateful
[ʌn'greitfl]
tính từ
vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)
bạc bẽo, không thú vị
ungrateful work
công việc bạc bẽo


/ʌn'greitful/

tính từ
bạc, vô ơn, bội nghĩa
bạc bẽo, không thú vị
ungrateful work công việc bạc bẽo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ungrateful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.