ungrateful ![](images/dict/u/ungrateful.gif)
ungrateful![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'greitfl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạc bẽo, không thú vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ungrateful work | | công việc bạc bẽo |
/ʌn'greitful/
tính từ
bạc, vô ơn, bội nghĩa
bạc bẽo, không thú vị ungrateful work công việc bạc bẽo
|
|