|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhandsomeness
unhandsomeness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'hænsəmnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi, tính không hậu hĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không đẹp, sự xấu xí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không lớn, tính chất không đáng kể |
/'ʌn'hænsəmnis/
danh từ
tính xấu xí
tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi
|
|
|
|