unhappy![](img/dict/58A26405_3.GIF)
unhappy
Sometimes people cry when they're unhappy.![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'hæpi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồn rầu, khổ sở, khốn khổ, không vui |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unhappy face |
| một bộ mặt không vui |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look/sound unhappy |
| trông/nghe có vẻ không vui |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất hạnh hoặc không may; đáng tiếc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unhappy event |
| một việc không hay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unhappy coincidence/chance |
| một sự trùng hợp/tình cờ bất hạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what has led to this unhappy state of affairs? |
| điều gì đã dẫn đến tình trạng đáng tiếc này? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | unhappy choice/decision |
| sự chọn lựa/quyết định không thích hợp |
![](img/dict/02C013DD.png)
/ʌn'hæpi/
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ
![](images/green.png)
không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay
an unhappy event
một việc không hay