|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unheroic
unheroic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnhi'rouik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không anh hùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không quả cảm, không dám làm việc lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không kêu, không khoa trương, không cường điệu (ngôn ngữ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không to lớn khác thường, không hùng mạnh khác thường |
/'ʌnhi'rouik/
tính từ
không anh hùng
|
|
|
|