|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unheroic
unheroic | [,ʌnhi'rouik] | | tính từ | | | không anh hùng | | | không quả cảm, không dám làm việc lớn | | | không kêu, không khoa trương, không cường điệu (ngôn ngữ) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không to lớn khác thường, không hùng mạnh khác thường |
/'ʌnhi'rouik/
tính từ không anh hùng
|
|
|
|