|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhistorical
unhistorical | [,ʌnhis'tɔrikl] |  | tính từ | |  | không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích, không có liên quan đến lịch sử |
/'ʌnhis'tɔrikəl/
tính từ
không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích
|
|
|
|