|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhonoured
unhonoured | [ʌn'ɔnəd] | | tính từ | | | không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh |
/'ʌn'ɔnəd/
tính từ không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh
|
|
|
|