Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unintermitting




unintermitting
[,ʌn,intə'mitiη]
tính từ
không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục


/'ʌn,intə'mitiɳ/

tính từ
không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.