Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unkempt




unkempt
[ʌn'kempt]
tính từ
không chải, rối bù
không đàng hoàng; bỏ hoang (vườn tược)
không được giữ gọn gàng, không được giữ ngăn nắp; trông có vẻ nhếch nhác, trông có vẻ lôi thôi lếch thếch, trông có vẻ cẩu thả
unkempt hair
đầu tóc bù xù


/'ʌn'kempt/

tính từ
không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.