Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlatch




unlatch
[ʌn'læt∫]
ngoại động từ
mở khoá, rút chốt
mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)


/'ʌn'læʃ/

ngoại động từ
mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.