unlock
unlock | [ʌn'lɔk] | | ngoại động từ | | | mở, mở khoá (cửa..) | | | to unlock a door | | mở cửa | | | để lộ, tiết lộ | | | to unlock a secret | | tiết lộ một điều bí mật | | | giải thoát, giải phóng |
/'ʌn'lɔk/
ngoại động từ mở, mở khoá to unlock a door mở cửa để lộ, tiết lộ to unlock a secret tiết lộ một điều bí mật
|
|