Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmantle




unmantle
[ʌn'mæntl]
ngoại động từ
tháo (máy móc)
bỏ khăn choàng ra
không che phủ, mở ra


/'ʌn'mæntl/

ngoại động từ
bỏ khăn choàng ra
không che phủ, mở ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.