|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmartial
unmartial | [ʌn'mɑ:∫əl] |  | tính từ | |  | không hiếu chiến | |  | không thuộc quân sự; không thuộc chiến tranh | |  | không có vẻ quân nhân, không thượng võ, không võ dũng, không hùng dũng | |  | không thuộc sao Hoả |
/'ʌn'mɑ:ʃəl/
tính từ
không hiếu chiến
|
|
|
|