unmotherly
unmotherly | [,ʌn'mʌðəli] |  | tính từ | |  | không thuộc người mẹ | |  | không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức tính của người mẹ, không xứng đáng là một người mẹ |
/'ʌn'mʌðəli/
tính từ
không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ
|
|