|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnaturalized
unnaturalized![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'næt∫rəlaizd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tước quốc tịch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào) |
/'ʌn'nætʃrəlaizd/
tính từ
không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)
|
|
|
|