unnavigable
unnavigable | [,ʌn'nævigəbl] |  | tính từ | |  | không để tàu bè đi lại được (sông, biển) | |  | không thể đi sông biển được (tàu bè) | |  | không thể điều khiển được (khí cầu) | |  | không thuận lợi cho máy bay (thời tiết) |
/'ʌn'nævigəbl/
tính từ
tàu bè không qua lại được (sông ngòi)
|
|