|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnavigable
unnavigable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'nævigəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không để tàu bè đi lại được (sông, biển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể đi sông biển được (tàu bè) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể điều khiển được (khí cầu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuận lợi cho máy bay (thời tiết) |
/'ʌn'nævigəbl/
tính từ
tàu bè không qua lại được (sông ngòi)
|
|
|
|