unneedful
unneedful | [,ʌn'ni:dful] |  | tính từ | |  | vô ích, thừa | |  | không bị thiếu thốn | |  | không cần, không cần thiết; vô dụng | |  | to be unneedful of something | | không cần đến vật gì |
/'ʌn'ni:dful/
tính từ
không cần, không cần thiết; vô dụng to be unneedful of something không cần đến vật gì
|
|