Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unneighbourliness




unneighbourliness
[,ʌn'neibəlinis]
danh từ
sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng


/'ʌn'neibəlinis/

danh từ
sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.