|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unostentatiousness
unostentatiousness | [,ʌn,ɔsten'tei∫əsnis] | | danh từ | | | tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người khác phải để ý, tính giản dị |
/'ʌn,ɔsten'teiʃəsnis/
danh từ tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị
|
|
|
|