Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unparented




unparented
[,ʌn'preərəntid]
tính từ
bị cha mẹ ruồng bỏ
không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất


/'ʌn'preərəntid/

tính từ
không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất

Related search result for "unparented"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.