Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperformed




unperformed
[,ʌnpə'fɔ:md]
tính từ
không thực hiện, không hoàn thành
không biểu diễn (kịch)


/'ʌnpə'fɔ:md/

tính từ
không thực hiện, không hoàn thành
không biểu diễn (kịch)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.