Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquestioning




unquestioning
[ʌn'kwest∫əniη]
tính từ
không hay hỏi lại; mù quáng
unquestioning obedience
sự phục tùng mù quáng


/ n'kwest ni /

tính từ
không hay hỏi lại; mù quáng
unquestioning obedience sự phục tùng mù quáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.