Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unransomed




unransomed
[,ʌn'rænsəmd]
tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phải trả tiền chuộc (người bị bắt...)


/' n'r ns md/

tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.