Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreceipted




unreceipted
[,ʌnri'si:tid]
tính từ
chưa ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); chưa đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)


/' nri'si:tid/

tính từ
chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực "đ tr" (trên một hoá đn)

Related search result for "unreceipted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.