|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepresentative
unrepresentative![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,repri'zentətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không miêu tả, không biểu hiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tiêu biểu, không tượng trưng; không đại diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) không đại nghị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) không biểu diễn |
/' n,repri'zent tiv/
tính từ
không miêu t, không biểu hiện
không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng
|
|
|
|