|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unresentful
unresentful | [,ʌnri'zentfl] |  | tính từ | |  | không cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy bằng lòng; không thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự bằng lòng |
/' nri'zentful/
tính từ
không phẫn uất, không oán giận
không bực bội
|
|
|
|