Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unridable




unridable
[,ʌn'raidəbl]
tính từ
không thể cưỡi được (ngựa)
không thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)


/' n'raid bl/

tính từ
không thể cưỡi được (ngựa)
không thể cưỡi ngựa qua

Related search result for "unridable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.