Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unroost




unroost
[,ʌn'ru:st]
ngoại động từ
không cho đậu để ngủ (gà...)
không cho ngủ trọ


/' n'ru:st/

ngoại động từ
không cho đậu để ngủ (gà...)
không cho ngủ trọ

Related search result for "unroost"
  • Words pronounced/spelled similarly to "unroost"
    unrest unroost
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.