Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscourged




unscourged
[,ʌn'skə:dʒd]
tính từ
không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy, không bị làm phiền


/' n'sk :d d/

tính từ
không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy

Related search result for "unscourged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.