Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscripted




tính từ
không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh )



unscripted
[,ʌn'skriptid]
tính từ
không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.