|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscrupulousness
unscrupulousness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'skru:pjuləsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không có nguyên tắc đạo đức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không cực kỳ cẩn thận, tính không cực kỳ kỹ lưỡng; tính không tỉ mỉ; tính không chú ý đến chi tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thận trọng; tính không cẩn thận để không làm sai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không tuyệt đối chân thật |
/ n'skru:pjul snis/
danh từ
tính không đắn đo, tính không ngần ngại
tính vô lưng tâm
|
|
|
|