unseat
unseat![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'si:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đuổi ra khỏi chổ ngồi |
/' n'si:t/
ngoại động từ
đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)
cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)
(pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu
|
|