Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsmiling




unsmiling
[,ʌn'smailiη]
tính từ
không mỉm cười, không tươi cười, không hớn hở; nghiêm trang, nghiêm nghị


/' n'smaili /

tính từ
không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.