|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsmooth
unsmooth![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'smu:ð] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nhẵn, không trơn, không mượt, ráp; không bằng phẳng, không lặng, gồ ghề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không trôi chảy, không êm thấm, không suôn sẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không êm ả, không nhẹ nhàng, không nhịp nhàng uyển chuyển; không yên lành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không mịn, không mượt, không nhuyễn (về hỗn hợp chất lỏng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không êm dịu, không ngọt ngào, không có vị dễ chịu, cay đắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dịu dàng, không uyển chuyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hoà nhã, không lễ độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ngọt xớt, không dẻo mồm ((thường) nói về đàn ông) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không thú vị, không khoái, không dễ chịu |
/' n'smu: /
tính từ
không bằng phẳng, không nhẵn, ráp, gồ ghề
|
|
|
|