Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsounded




unsounded
[,ʌn'saundid]
tính từ
không phát âm
không dò (sông, biển...)


/' n'saundid/

tính từ
không phát âm
không dò (sông, biển...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.