|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsparingness
unsparingness | [ʌn'speəriηnis] |  | danh từ | |  | tính tàn nhẫn, tính không thương xót | |  | tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không hậu hĩ |
/ n'spe ri nis/
danh từ
tính không thưng, tính không tha thứ
tính không tiết kiệm
|
|
|
|