Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspecific




tính từ
không loại biệt, không riêng biệt
không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng



unspecific
[(')ʌn'spesifik]
tính từ
không loại biệt, không riêng biệt
không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.