Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspeculative




unspeculative
[,ʌn'spekjulətiv]
tính từ
không có tính chất suy đoán, không liên quan đến suy đoán, không được hình thành do suy đoán; không tự biện
không đầu cơ, không tích trữ


/' n'spekjul tiv/

tính từ
không có tính chất suy đoán, không có tính chất ức đoán
không đầu c tích trữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.